Đọc nhanh: 病房 (bệnh phòng). Ý nghĩa là: phòng bệnh; buồng bệnh; phòng điều trị. Ví dụ : - 你们能把派对转到加护病房吗 Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?. - 特护病房 phòng chăm sóc đặc biệt.. - 隔离病房 phòng cách ly bệnh
病房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng bệnh; buồng bệnh; phòng điều trị
医院、疗养院里病人住的房间
- 你们 能 把 派对 转 到 加护 病房 吗
- Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?
- 特护 病房
- phòng chăm sóc đặc biệt.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 那 小鬼 送 加护 病房 了
- Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病房
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 特护 病房
- phòng chăm sóc đặc biệt.
- 走进 病房 , 就是 进入 战场
- Khi tôi bước vào phòng bệnh , cũng chính bước chân lên chiến trường
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 那 小鬼 送 加护 病房 了
- Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.
- 你们 能 把 派对 转 到 加护 病房 吗
- Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
病›