菠菜 bōcài
volume volume

Từ hán việt: 【ba thái】

Đọc nhanh: 菠菜 (ba thái). Ý nghĩa là: rau chân vịt. Ví dụ : - 这道菜用菠菜做的。 Món ăn này làm từ rau chân vịt.. - 她每天都吃菠菜。 Cô ấy ăn rau chân vịt mỗi ngày.. - 超市里有新鲜的菠菜。 Siêu thị có rau chân vịt tươi.

Ý Nghĩa của "菠菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菠菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau chân vịt

一年生或二年生草本植物,叶子略呈三角形,根略带红色,是普通蔬菜也叫菠薐菜

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yòng 菠菜 bōcài zuò de

    - Món ăn này làm từ rau chân vịt.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu chī 菠菜 bōcài

    - Cô ấy ăn rau chân vịt mỗi ngày.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 新鲜 xīnxiān de 菠菜 bōcài

    - Siêu thị có rau chân vịt tươi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 菠菜

✪ 1. Số từ + 棵/ 把/ 捆 + 菠菜

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi le 两棵 liǎngkē 菠菜 bōcài

    - Tôi đã mua hai cây rau chân vịt.

  • volume

    - le 一把 yībǎ 菠菜 bōcài 回来 huílai

    - Anh ấy mang về một bó rau chân vịt.

  • volume

    - mǎi le 菠菜 bōcài

    - Cô ấy đã mua năm bó rau chân vịt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Động từ (种/ 炒/ 烤/ 洗) + 菠菜

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan chǎo 菠菜 bōcài

    - Cô ấy thích xào rau chân vịt.

  • volume

    - 我们 wǒmen 市场 shìchǎng mǎi 菠菜 bōcài

    - Chúng tôi đi chợ mua rau chân vịt.

  • volume

    - 我们 wǒmen zhǒng le 很多 hěnduō 菠菜 bōcài

    - Chúng tôi trồng nhiều rau chân vịt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菠菜

  • volume volume

    - 菠菜 bōcài zhà 一下 yīxià

    - đem rau chân vịt chần một chút.

  • volume volume

    - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

  • volume volume

    - zhè 菠菜 bōcài 没洗 méixǐ 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 土腥气 tǔxīngqì

    - rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chǎo 菠菜 bōcài

    - Cô ấy thích xào rau chân vịt.

  • volume volume

    - le 一把 yībǎ 菠菜 bōcài 回来 huílai

    - Anh ấy mang về một bó rau chân vịt.

  • volume volume

    - mǎi le 菠菜 bōcài

    - Cô ấy đã mua năm bó rau chân vịt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 市场 shìchǎng mǎi 菠菜 bōcài

    - Chúng tôi đi chợ mua rau chân vịt.

  • volume volume

    - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEDE (廿水木水)
    • Bảng mã:U+83E0
    • Tần suất sử dụng:Thấp