伯父 bófù
volume volume

Từ hán việt: 【bá phụ】

Đọc nhanh: 伯父 (bá phụ). Ý nghĩa là: bác trai (anh của cha), bác (gọi người đàn ông lớn tuổi hơn cha, ngang hàng với cha mình).

Ý Nghĩa của "伯父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bác trai (anh của cha)

父亲的哥哥

✪ 2. bác (gọi người đàn ông lớn tuổi hơn cha, ngang hàng với cha mình)

称呼跟父亲辈分相同而年纪较大的男子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯父

  • volume volume

    - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • volume volume

    - 我常去 wǒchángqù 伯父 bófù jiā wán

    - Tôi thường đến nhà bác chơi.

  • volume volume

    - 戴夫 dàifū · 伯杰 bójié shì 父亲 fùqīn 手下 shǒuxià de 一名 yīmíng 保镖 bǎobiāo

    - Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.

  • volume volume

    - wèi 父母 fùmǔ 购买 gòumǎi 保健品 bǎojiànpǐn

    - Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.

  • volume volume

    - 父伯对 fùbóduì hěn 疼爱 téngài

    - Bác rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì de 大伯 dàbó

    - Cha của anh ấy là bác của tôi.

  • volume volume

    - 伯乐 bólè 有个 yǒugè 儿子 érzi hěn xiǎng 父亲 fùqīn de 技能 jìnéng 继承 jìchéng 下来 xiàlai

    - Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不让 bùràng 父母 fùmǔ 省心 shěngxīn

    - Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao