Đọc nhanh: 伯父 (bá phụ). Ý nghĩa là: bác trai (anh của cha), bác (gọi người đàn ông lớn tuổi hơn cha, ngang hàng với cha mình).
伯父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bác trai (anh của cha)
父亲的哥哥
✪ 2. bác (gọi người đàn ông lớn tuổi hơn cha, ngang hàng với cha mình)
称呼跟父亲辈分相同而年纪较大的男子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯父
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 我常去 伯父 家 玩
- Tôi thường đến nhà bác chơi.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 父伯对 我 很 疼爱
- Bác rất yêu thương tôi.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
父›