chēng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh.xanh】

Đọc nhanh: (sanh.xanh). Ý nghĩa là: chống; chống đỡ; đỡ, chống; chèo; đẩy thuyền, giữ; kìm; nín; nhịn; giữ vững; duy trì; chịu đựng; bảo vệ. Ví dụ : - 两手撑着下巴沉思。 Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.. - 他用手撑住桌子。 Anh ấy dùng tay đỡ chiếc bàn.. - 她用肩膀撑着门。 Cô ấy dùng vai đỡ cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. chống; chống đỡ; đỡ

抵住; 托住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 撑住 chēngzhù 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng tay đỡ chiếc bàn.

  • volume volume

    - yòng 肩膀 jiānbǎng chēng zhe mén

    - Cô ấy dùng vai đỡ cửa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. chống; chèo; đẩy thuyền

用篙抵住河底使船行进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 船夫 chuánfū 用力 yònglì 撑船 chēngchuán 前行 qiánxíng

    - Người lái đò dùng sức đẩy thuyền đi trước.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 撑船 chēngchuán

    - Anh ta đang chèo thuyền.

✪ 3. giữ; kìm; nín; nhịn; giữ vững; duy trì; chịu đựng; bảo vệ

支持;维持;保持

Ví dụ:
  • volume volume

    - 努力 nǔlì chēng zhe 这个 zhègè jiā

    - Anh ấy cố gắng bảo vệ gia đình này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 困境 kùnjìng zhōng 艰难 jiānnán chēng zhe

    - Công ty đang gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng duy trì.

  • volume volume

    - 撑不住 chēngbúzhù xiào le

    - Anh ấy không nhịn được mà bật cười.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. xoè; căng; kéo dài; mở; trải; giương; phất

张开

Ví dụ:
  • volume volume

    - sǎn 撑开 chēngkāi lái 挡雨 dǎngyǔ

    - Anh ấy mở ô ra để che mưa.

  • volume volume

    - 撑开 chēngkāi 袋子 dàizi 准备 zhǔnbèi zhuāng 东西 dōngxī

    - Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.

✪ 5. căng chật; căng cứng

充满到容不下的程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 装得 zhuāngdé 太多 tàiduō lián 口袋 kǒudài dōu 撑破 chēngpò le

    - Đựng đầy, căng rách cả túi.

  • volume volume

    - chī 太撑 tàichēng le

    - Tôi ăn no căng rồi.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản lề; ke góc

支撑物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 需要 xūyào 一个 yígè 撑来 chēnglái 固定 gùdìng

    - Ở đây cần một cái bản lề để cố định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 硬撑 yìngchēng zhe zuò wán 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cố gắng hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 吃饱 chībǎo le chēng de lái 这儿 zhèér 受罪 shòuzuì

    - Anh ăn no rửng mỡ à mà tới đây nhận tội.

  • volume volume

    - 真的 zhēnde 吃饱 chībǎo le chēng de guǎn 别人 biérén jiā 穿 chuān 什么 shénme ne

    - Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì

  • volume volume

    - 撑不住 chēngbúzhù le 太累 tàilèi le

    - Anh ấy không chịu nổi nữa, quá mệt rồi.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 撑住 chēngzhù 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng tay đỡ chiếc bàn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 需要 xūyào 一个 yígè 撑来 chēnglái 固定 gùdìng

    - Ở đây cần một cái bản lề để cố định.

  • volume volume

    - kào 意志力 yìzhìlì 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gāo 一点 yìdiǎn jiù chuán 撑开 chēngkāi le

    - Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao