Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 大陆 dàlù

    Đại Lục, Lục Địa

    right
  • 大门 dàmén

    Cổng, Cửa Chính

    right
  • 大小 dàxiǎo

    Khổ, Cỡ

    right
  • 大约 dàyuē

    Khoảng Chừng, Ước Chừng

    right
  • 代表 dàibiǎo

    Đại Biểu

    right
  • 代替 dàitì

    Thay Thế

    right
  • 带领 dàilǐng

    Dẫn Dắt

    right
  • 袋 dài

    Cái Túi, Túi, Nang

    right
  • 单纯 dānchún

    Đơn Thuần

    right
  • 单身 dānshēn

    Độc Thân, Đơn Thân

    right
  • 担任 dānrèn

    Đảm Nhận

    right
  • 但 dàn

    Nhưng

    right
  • 淡 dàn

    Nhạt

    right
  • 当场 dāngchǎng

    Tại Chỗ

    right
  • 当地 dāngdì

    Bản Địa

    right
  • 当面 dāngmiàn

    Trước Mặt

    right
  • 当年 dāngnián

    Năm Đó, Lúc Đấy, Trước Kia

    right
  • 当天 dāngtiān

    Hôm Đó, Ngày Hôm Đó

    right
  • 当中 dāngzhōng

    Ở Giữa, Chính Giữa

    right
  • 当做 dāngzuò

    Cho Rằng, Làm, Coi Như

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org