dài
volume volume

Từ hán việt: 【đại】

Đọc nhanh: (đại). Ý nghĩa là: cái túi; túi; nang; nải, túi; bao; gói, bao; gói (dùng cho thuốc lá). Ví dụ : - 她把手伸进袋里拿东西。 Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.. - 我的袋破了一个洞。 Túi của tôi bị rách một lỗ.. - 门口放着一袋土豆。 Có một túi khoai tây ở cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái túi; túi; nang; nải

(袋儿) 口袋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 伸进 shēnjìn 袋里 dàilǐ 东西 dōngxī

    - Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.

  • volume volume

    - de dài le 一个 yígè dòng

    - Túi của tôi bị rách một lỗ.

khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. túi; bao; gói

(袋儿) 量词,用于装口袋的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门口 ménkǒu 放着 fàngzhe 一袋 yīdài 土豆 tǔdòu

    - Có một túi khoai tây ở cửa.

  • volume volume

    - līn zhe 一袋 yīdài 衣服 yīfú 干洗店 gānxǐdiàn

    - Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.

✪ 2. bao; gói (dùng cho thuốc lá)

量词,用于水烟或旱烟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爷爷 yéye 每天 měitiān dōu yào chōu 几袋 jǐdài yān

    - Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • volume volume

    - 箭袋 jiàndài zhōng de jiàn 射入 shèrù de 肺腑 fèifǔ

    - Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

  • volume volume

    - 那袋 nàdài 苹果 píngguǒ bèi dào 背上 bèishàng

    - Anh ấy vác túi táo đó lên lưng.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • volume volume

    - 塑料袋 sùliàodài 捅破 tǒngpò le

    - Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.

  • volume volume

    - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 口袋 kǒudài 里空 lǐkōng zhe

    - Trong túi của họ trống rỗng.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 装进 zhuāngjìn le 袋子 dàizi

    - Anh ấy đã cho trái cây vào túi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao