Đọc nhanh: 大陆 (đại lục). Ý nghĩa là: đại lục; lục địa, đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo). Ví dụ : - 亚洲大陆(不包括属于亚洲的岛屿) Lục địa Châu Á. - 台胞回大陆探亲。 Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
大陆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại lục; lục địa
广大的陆地
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
✪ 2. đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo)
特指中国的领土的广大陆地部分 (对中国沿海岛屿而言)
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
陆›