Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 导演 dǎoyǎn

    Đạo Diễn

    right
  • 岛 dǎo

    Hòn Đảo

    right
  • 倒 dào

    Rót, Đổ, Trút

    right
  • 倒是 dàoshì

    Trái Lại, Ngược Lại

    right
  • 到处 dàochù

    Khắp Nơi

    right
  • 到底 dàodǐ

    Rốt Cục

    right
  • 道德 dàodé

    Đạo Đức

    right
  • 道教 dàojiào

    Đạo Giáo

    right
  • 道理 dàolǐ

    Đạo Lý, Lý Lẽ

    right
  • 道歉 dàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 得到 dédào

    Đạt Được, Nhận Được

    right
  • 得意 déyì

    Đắc Ý

    right
  • 的话 dehuà

    Nếu….

    right
  • 灯光 dēngguāng

    Ánh Đèn, Ánh Sáng Đèn

    right
  • 蹬 dēng

    Đạp, Giẫm

    right
  • 等待 děngdài

    Đợi Chờ

    right
  • 等等 děng děng

    V.v, Vân Vân

    right
  • 低 dī

    Thấp

    right
  • 敌人 dírén

    Kẻ Địch

    right
  • 底 dǐ

    Đáy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org