Đọc nhanh: 但 (đãn). Ý nghĩa là: nhưng; nhưng mà; tuy nhiên, chỉ; chỉ cần. Ví dụ : - 我想去,但没有时间。 Tôi muốn đi, nhưng không có thời gian.. - 他很高,但跑得不快。 Anh ấy rất cao, nhưng chạy không nhanh.. - 他很聪明,但不努力。 Anh ấy rất thông minh, nhưng không chăm chỉ.
但 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhưng; nhưng mà; tuy nhiên
用在后一个分句,连接两个分句,表示转折关系,相当于“可是”“不过”
- 我 想 去 , 但 没有 时间
- Tôi muốn đi, nhưng không có thời gian.
- 他 很 高 , 但 跑 得 不快
- Anh ấy rất cao, nhưng chạy không nhanh.
- 他 很 聪明 , 但 不 努力
- Anh ấy rất thông minh, nhưng không chăm chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
但 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ; chỉ cần
表示对动作行为范围的限制,相当于“只”“仅”
- 我 但 想 喝水
- Tôi chỉ muốn uống nước thôi.
- 他 但 喜欢 吃 面包
- Anh ấy chỉ thích ăn bánh mì thôi.
- 我 但 要 这 一 本书
- Tôi chỉ cần quyển sách này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 但
✪ 1. Tân ngữ (+虽)……,但.......
Cái gì/ ai đó tuy...,nhưng...
- 蚂蚁 虽小 但 力气 很大
- Kiến tuy nhỏ nhưng chúng rất mạnh mẽ.
✪ 2. 但 + ( 愿/ 求/ 见 )+O
Chỉ mong; chỉ cần; chỉ thấy
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
So sánh, Phân biệt 但 với từ khác
✪ 1. 但 vs 但是
"但" có ý nghĩa của "但是", thường dùng trong văn viết, "但是" không có giới hạn này, "但" còn là phó từ, có ý nghĩa "只".
Phía sau "但是" có thể ngắt nghỉ, phía sau "但" thì không thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 但
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
但›