单身 dānshēn
volume volume

Từ hán việt: 【đơn thân】

Đọc nhanh: 单身 (đơn thân). Ý nghĩa là: độc thân; đơn thân. Ví dụ : - 单身生活也有它的乐趣。 Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.. - 单身并不意味着寂寞。 Độc thân không có nghĩa là cô đơn.. - 我目前还是单身。 Tôi hiện tại vẫn độc thân.

Ý Nghĩa của "单身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

单身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc thân; đơn thân

没有家属或没有跟家属在一起生活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 单身生活 dānshēnshēnghuó yǒu de 乐趣 lèqù

    - Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.

  • volume volume

    - 单身 dānshēn bìng 意味着 yìwèizhe 寂寞 jìmò

    - Độc thân không có nghĩa là cô đơn.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 还是 háishì 单身 dānshēn

    - Tôi hiện tại vẫn độc thân.

  • volume volume

    - duì 单身生活 dānshēnshēnghuó 感到 gǎndào 满意 mǎnyì

    - Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống độc thân.

  • volume volume

    - shì 单身 dānshēn 妈妈 māma

    - Cô ấy là mẹ đơn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单身

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • volume volume

    - 单身 dānshēn gǒu 常常 chángcháng bèi 朋友 péngyou men 开玩笑 kāiwánxiào

    - Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 本身 běnshēn hěn 简单 jiǎndān

    - Bản thân sự việc rất đơn giản.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi hěn 单薄 dānbó

    - Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.

  • volume volume

    - 单身 dānshēn bìng 意味着 yìwèizhe 寂寞 jìmò

    - Độc thân không có nghĩa là cô đơn.

  • volume volume

    - duì 单身生活 dānshēnshēnghuó 感到 gǎndào 满意 mǎnyì

    - Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống độc thân.

  • - 他们 tāmen 决定 juédìng 结束 jiéshù 单身 dānshēn 开始 kāishǐ 准备 zhǔnbèi 结婚 jiéhūn de 事宜 shìyí

    - Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao