参考 cānkǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tham khảo】

Đọc nhanh: 参考 (tham khảo). Ý nghĩa là: tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu), tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống). Ví dụ : - 我们需要参考资料。 Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.. - 这篇论文参考了很多文献。 Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.. - 我们需要参考这些数据。 Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.

Ý Nghĩa của "参考" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

参考 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)

为了学习或研究而查阅有关资料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 参考资料 cānkǎozīliào

    - Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 参考 cānkǎo le 很多 hěnduō 文献 wénxiàn

    - Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống)

利用有关材料帮助了解情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参考 cānkǎo le 相关 xiāngguān 资料 zīliào

    - Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.

  • volume volume

    - 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 信息 xìnxī 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě

    - Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 参考

✪ 1. 仅供/作为 + 参考

để tham khảo

Ví dụ:
  • volume

    - zhè 本书 běnshū 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Quyển sách này chỉ để tham khảo.

  • volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.

  • volume

    - 这些 zhèxiē 意见 yìjiàn 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những ý kiến này chỉ để tham khảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考

  • volume volume

    - gōng 读者 dúzhě 参考 cānkǎo

    - tạo điều kiện cho độc giả tham khảo

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě xiě zhè 本书 běnshū 参考 cānkǎo le 几十种 jǐshízhǒng 书刊 shūkān

    - Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更新 gēngxīn 参考 cānkǎo 材料 cáiliào

    - Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Anh ấy hôm nay tham gia thi.

  • volume volume

    - 一月份 yíyuèfèn yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.

  • volume volume

    - 意见 yìjiàn duì 固然 gùrán 应该 yīnggāi 接受 jiēshòu 就是 jiùshì duì 作为 zuòwéi 参考 cānkǎo

    - ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 正忙着 zhèngmángzhe 复习考试 fùxíkǎoshì méi 空儿 kòngér 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao