Đọc nhanh: 产品 (sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm; hàng; hàng hóa. Ví dụ : - 这个产品的质量很高。 Chất lượng của sản phẩm này là rất cao.. - 我买了一件新产品。 Tôi đã mua một sản phẩm mới.. - 这款产品很受欢迎。 Sản phẩm này rất được ưa chuộng.
产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm; hàng; hàng hóa
生产出来的物品
- 这个 产品 的 质量 很 高
- Chất lượng của sản phẩm này là rất cao.
- 我 买 了 一件 新 产品
- Tôi đã mua một sản phẩm mới.
- 这 款 产品 很 受欢迎
- Sản phẩm này rất được ưa chuộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 产品
✪ 1. Động từ + 产品
làm gì sản phẩm
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 我 想 买 他们 的 产品
- Tôi muốn mua sản phẩm của họ.
✪ 2. Tính từ + (的) + 产品
"产品" vai trò trung tâm ngữ
- 公司 正在 开发新 产品
- Công ty đang triển khai sản phẩm mới.
- 这 都 是 优质产品
- Đây đều là những sản phẩm chất lượng tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›