Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 实行 shíxíng

    Thực Thi

    right
  • 实在 shízài

    Thật Sự, Thật Là

    right
  • 史 shǐ

    Môn Lịch Sử

    right
  • 使得 shǐde

    Có Thể Dùng

    right
  • 使用 shǐyòng

    Sử Dụng

    right
  • 市长 shì zhǎng

    Thị Trưởng

    right
  • 事实 shìshí

    Sự Thật

    right
  • 事业 shìyè

    Sự Nghiệp

    right
  • 适应 shìyìng

    Thích Nghi

    right
  • 收获 shōuhuò

    Thu Hoạch

    right
  • 收音机 shōuyīnjī

    Đài

    right
  • 手套 shǒutào

    Găng Tay

    right
  • 手续 shǒuxù

    Thủ Tục

    right
  • 首 shǒu

    Đầu

    right
  • 书包 shūbāo

    Cặp Sách

    right
  • 叔叔 shūshu

    Chú

    right
  • 舒适 shūshì

    Thoải Mái

    right
  • 蔬菜 shūcài

    Rau Xanh

    right
  • 熟 shú

    Chín; Quen, Thân

    right
  • 熟悉 shúxi

    Hiểu Rõ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org