实力 shílì
volume volume

Từ hán việt: 【thực lực】

Đọc nhanh: 实力 (thực lực). Ý nghĩa là: thực lực; sức mạnh. Ví dụ : - 他的实力很强。 Sức mạnh của anh ấy rất mạnh.. - 实力决定成败。 Sức mạnh quyết định thành bại.. - 他们的实力相当不错。 Sức mạnh của họ khá tốt.

Ý Nghĩa của "实力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 TOCFL 3

实力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực lực; sức mạnh

实在的力量 (多指军事或经济方面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 实力 shílì 很强 hěnqiáng

    - Sức mạnh của anh ấy rất mạnh.

  • volume volume

    - 实力 shílì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Sức mạnh quyết định thành bại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 实力 shílì 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò

    - Sức mạnh của họ khá tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实力

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 低估 dīgū 对手 duìshǒu de 实力 shílì

    - Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen dōu shì 诚实 chéngshí 正直 zhèngzhí 勤奋努力 qínfènnǔlì de rén

    - Các bạn đều là những người trung thực, ngay thẳng và chăm chỉ.

  • volume volume

    - de 实力 shílì 很强 hěnqiáng

    - Sức mạnh của anh ấy rất mạnh.

  • volume volume

    - 为了 wèile 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng 必须 bìxū 付出 fùchū 努力 nǔlì

    - Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.

  • volume volume

    - jǐn 最大 zuìdà de 努力 nǔlì 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy cố gắng hết sức để thực hiện ước mơ của mình.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 实现目标 shíxiànmùbiāo

    - Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao