生字 shēngzì
volume volume

Từ hán việt: 【sanh tự】

Đọc nhanh: 生字 (sanh tự). Ý nghĩa là: chữ lạ; chữ mới; từ mới. Ví dụ : - 默生字。 viết chính tả từ mới.

Ý Nghĩa của "生字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

生字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ lạ; chữ mới; từ mới

不认识的字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生字

  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • volume volume

    - 生僻字 shēngpìzì

    - chữ lạ.

  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī 用不起 yòngbùqǐ 稿纸 gǎozhǐ de 学生 xuésheng 只能 zhǐnéng yòng 一面 yímiàn 印字 yìnzì de 废纸 fèizhǐ 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.

  • volume volume

    - 打字 dǎzì 显得 xiǎnde hěn 生疏 shēngshū le

    - Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 拼音 pīnyīn 生字 shēngzì

    - Cô ấy mỗi ngày đều phiên âm chữ mới.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 改动 gǎidòng 字体 zìtǐ

    - Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.

  • volume volume

    - 合同条款 hétóngtiáokuǎn cóng 签字 qiānzì 日起 rìqǐ 生效 shēngxiào

    - Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī gěi 我们 wǒmen tīng 写生 xiěshēng

    - Giáo viên cho chúng tôi nghe viết từ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao