Đọc nhanh: 失恋 (thất luyến). Ý nghĩa là: thất tình.
失恋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất tình
恋爱的一方失去另一方的爱情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失恋
- 因 失恋 而 流泪
- Rơi nước mắt vì thất tình.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 他 因为 失恋 而 发狂
- Anh ấy phát điên vì thất tình.
- 失恋 后 , 他 的 眼神 很 黯
- Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- 他 很 难受 , 因为 失恋 了
- Anh ấy rất đau khổ vì thất tình.
- 失恋 后 他 有 消极情绪
- Sau khi thất tình, anh ấy có những cảm xúc tiêu cực.
- 她 失恋 后 , 整天 不停 地 哭泣
- Sau khi chia tay, cả ngày cô ấy cứ khóc lóc mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
恋›