ruò
volume volume

Từ hán việt: 【nhược】

Đọc nhanh: (nhược). Ý nghĩa là: yếu; yếu sức; yếu kém, trẻ; trẻ nhỏ; trẻ con, kém; không bằng. Ví dụ : - 她的声音听起来很弱。 Giọng nói của cô ấy nghe rất yếu.. - 这场比赛我们太弱了。 Chúng tôi quá yếu trong trận đấu này.. - 弱小的他无法完成任务。 Cậu bé nhỏ không thể hoàn thành nhiệm vụ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. yếu; yếu sức; yếu kém

气力小;势力差 (跟''强''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai hěn ruò

    - Giọng nói của cô ấy nghe rất yếu.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 我们 wǒmen 太弱 tàiruò le

    - Chúng tôi quá yếu trong trận đấu này.

✪ 2. trẻ; trẻ nhỏ; trẻ con

年幼;年少

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弱小 ruòxiǎo de 无法 wúfǎ 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Cậu bé nhỏ không thể hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 弱小 ruòxiǎo de 身体 shēntǐ 需要 xūyào 照顾 zhàogu

    - Cơ thể của đứa trẻ cần được chăm sóc.

✪ 3. kém; không bằng

差;不如

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 报告 bàogào de 质量 zhìliàng hěn ruò

    - Chất lượng báo cáo này rất kém.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 电脑 diànnǎo 性能 xìngnéng hěn ruò

    - Máy tính này tính năng rất kém.

✪ 4. mất; chết; qua đời; quá cố

丧失 (指人死)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 祖母 zǔmǔ zài 去年 qùnián ruò le

    - Bà của cô ấy đã qua đời năm ngoái.

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

✪ 5. ít; non; ngót; gần

接在分数或少数后面,表示略少于此数 (跟''强''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 票价 piàojià zhǎng le 五块 wǔkuài ruò

    - Giá vé phim tăng gần năm đồng.

  • volume volume

    - de 预算 yùsuàn ruò 两千 liǎngqiān

    - Ngân sách của anh ấy ít hơn tôi hai nghìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 越来越 yuèláiyuè 微弱 wēiruò

    - Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

  • volume volume

    - hěn 软弱 ruǎnruò 无法 wúfǎ 战斗 zhàndòu

    - Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ hěn 脆弱 cuìruò

    - Cơ thể của anh ấy rất yếu đuối.

  • volume volume

    - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 相对 xiāngduì 薄弱 bóruò

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.

  • volume volume

    - de 弱点 ruòdiǎn 在于 zàiyú 缺乏自信 quēfázìxìn

    - Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 孱弱 chánruò

    - Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao