shài
volume volume

Từ hán việt: 【sái】

Đọc nhanh: (sái). Ý nghĩa là: nắng chiếu; chiếu; nắng; rọi, phơi; phơi nắng; sưởi nắng; tắm nắng, không quan tâm; không chú ý. Ví dụ : - 太阳晒得到衣服吗? Nắng có chiếu tới quần áo không?. - 这里太阳晒不到。 Nắng không đến chỗ này.. - 让孩子们多晒太阳。 Để cho trẻ con tắm nắng nhiều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nắng chiếu; chiếu; nắng; rọi

太阳照在人身上或者物体上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài 得到 dédào 衣服 yīfú ma

    - Nắng có chiếu tới quần áo không?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 太阳 tàiyang shài 不到 búdào

    - Nắng không đến chỗ này.

✪ 2. phơi; phơi nắng; sưởi nắng; tắm nắng

在阳光下吸收光和热

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 孩子 háizi men duō 晒太阳 shàitàiyang

    - Để cho trẻ con tắm nắng nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài shài 粮食 liángshí ma

    - Họ đang phơi lương thực à?

✪ 3. không quan tâm; không chú ý

不管

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān shài

    - Mấy ngày nay anh ấy không quan tâm đến tôi.

  • volume volume

    - shài 一晒 yīshài ba

    - Không quan tâm đến anh ta nữa!

✪ 4. khoe; khoe mẽ; đăng

在网上展示自己或者集体的有关情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Phó từ + 晒

Nắng như nào

Ví dụ:
  • volume

    - 太晒 tàishài le

    - Nắng quá.

  • volume

    - 这里 zhèlǐ hěn shài

    - Ở đây rất nắng.

✪ 2. 晒 + Tân ngữ

Phơi cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - shài 东西 dōngxī

    - Phơi đồ đạc.

  • volume

    - shài 裤子 kùzi

    - Phơi quần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 天已 tiānyǐ 放晴 fàngqíng 人们 rénmen máng zhe 晒衣服 shàiyīfú

    - trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.

  • volume volume

    - 大豆 dàdòu 登场 dēngchǎng 之后 zhīhòu yào 马上 mǎshàng shài

    - đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.

  • volume volume

    - 太晒 tàishài le

    - Nắng quá.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • volume volume

    - 外出 wàichū shí 别忘了 biéwàngle 防晒 fángshài

    - Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng 满是 mǎnshì 晒干 shàigān de 粮食 liángshí

    - Sân đầy những hạt lúa đã phơi khô.

  • volume volume

    - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao