bèn
volume volume

Từ hán việt: 【bổn】

Đọc nhanh: (bổn). Ý nghĩa là: đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch, vụng về; lóng ngóng; chậm chạp, thô kệch; cục mịch; nặng nề; nặng nhọc. Ví dụ : - 他很笨。 Nó rất ngốc.. - 笨头笨脑。 Chậm hiểu.. - 笨手笨脚。 Tay chân lóng ngóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch

不聪明

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn bèn

    - Nó rất ngốc.

  • volume volume

    - 笨头笨脑 bèntóubènnǎo

    - Chậm hiểu.

✪ 2. vụng về; lóng ngóng; chậm chạp

不灵巧;不灵活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo

    - Tay chân lóng ngóng.

  • volume volume

    - 嘴笨 zuǐbèn 不会 búhuì 说话 shuōhuà

    - Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.

  • volume volume

    - 笨嘴笨舌 bènzuǐbènshé

    - Ngọng; ăn nói vụng về.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. thô kệch; cục mịch; nặng nề; nặng nhọc

粗重;费力气的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笨重 bènzhòng 家具 jiājù

    - đồ gia dụng cồng kềnh.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié de 样子 yàngzi 太笨 tàibèn le

    - Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.

So sánh, Phân biệt với từ khác

✪ 1. 笨 vs 傻

Giải thích:

Giống:
- "" và "" vừa có thể chỉ bản thân, vừa có thể chỉ người khác.
Khác:
- "" có thể chỉ người và cũng có thể chỉ vật còn "" chỉ có thể chỉ người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo de 漏接 lòujiē le qiú

    - Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy thật là một tên ngốc.

  • volume volume

    - shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ta chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume volume

    - 显得 xiǎnde 特别 tèbié 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất hậu đậu.

  • volume volume

    - 频繁 pínfán 犯错 fàncuò 太笨 tàibèn

    - Anh ta sai nhiều thế, há chẳng phải quá ngốc sao?

  • volume volume

    - 笨拙 bènzhuō 修理 xiūlǐ 电视机 diànshìjī

    - Anh ấy vụng về sửa ti vi.

  • volume volume

    - bèn 女人 nǚrén 几乎 jīhū 女儿 nǚér sòng 巴塞隆纳 bāsàilóngnà

    - Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 笨家伙 bènjiāhuo zhè shì 今天 jīntiān 打坏 dǎhuài de 第二个 dìèrgè 玻璃杯 bōlíbēi

    - Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao