Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 办理 bànlǐ

    Xử Lý

    right
  • 半天 bàntiān

    Nửa Ngày

    right
  • 半夜 bànyè

    Nửa Đêm

    right
  • 帮助 bāngzhù

    Giúp Đỡ

    right
  • 榜样 bǎngyàng

    Tấm Gương

    right
  • 棒 bàng

    Xuất Sắc, Giỏi, Hay

    right
  • 包含 bāohán

    Bao Hàm, Chứa Đựng

    right
  • 宝贝 bǎobèi

    Bảo Bối

    right
  • 宝贵 bǎoguì

    Quý Báu

    right
  • 保护 bǎohù

    Bảo Vệ

    right
  • 保守 bǎoshǒu

    Bảo Thủ

    right
  • 保养 bǎoyǎng

    Bảo Trì, Bảo Dưỡng

    right
  • 保证 bǎozhèng

    Cam Đoan, Bảo Đảm

    right
  • 报名 bàomíng

    Báo Danh

    right
  • 抱 bào

    Ôm

    right
  • 抱怨 bàoyuàn

    Oán Hận, Phàn Nàn

    right
  • 北方 běifāng

    Phương Bắc

    right
  • 背包 bēibāo

    Ba Lô, Túi Đeo, Ba Lô Đeo Vai

    right
  • 背后 bèihòu

    Phía Sau, Đằng Sau, Lưng

    right
  • 背景 bèijǐng

    Hậu Cảnh, Bối Cảnh, Nền

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org