Đọc nhanh: 避免 (tị miễn). Ý nghĩa là: tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa). Ví dụ : - 我们应该避免浪费时间。 Chúng ta nên tránh lãng phí thời gian.. - 为了健康,我们要避免熬夜。 Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.. - 父母应该避免和孩子争吵。 Cha mẹ nên tránh cãi nhau với con cái.
避免 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)
设法不使某种情形发生;防止; 预先设法制止 (坏事发生)
- 我们 应该 避免浪费 时间
- Chúng ta nên tránh lãng phí thời gian.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 父母 应该 避免 和 孩子 争吵
- Cha mẹ nên tránh cãi nhau với con cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 避免
✪ 1. 避免 + 得/不 + 了
bổ ngữ khả năng
- 错误 有时 是 避免 不了 的
- Sai lầm đôi khi không thể tránh khỏi.
- 这个 事故 是 避免 得 了 的
- Sự cố này có thể tránh khỏi.
✪ 2. A + 无法/ 不可/ 很难 + 避免
A khó/không thể tránh
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
So sánh, Phân biệt 避免 với từ khác
✪ 1. 避免 vs 免
"避免" thường được dùng nhiều trong văn viết, tân ngữ không phải là từ đơn âm tiết.
"免" thường dùng trong văn nói, tân ngữ không thể là từ song âm tiết, nếu như dùng trong văn viết thì phải kết hợp với từ khác tạo thành từ song âm tiết, ví dụ như 以免,免得.....
✪ 2. 避免 vs 防止
Ý nghĩa và cách dùng của "避免" và "防止" cơ bản là giống nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避免
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 他 努力 避免 伤害 我
- Anh ấy cố tránh làm tổn thương tôi.
- 她 垂下 双目 以 避免 对视
- Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
避›