半夜 bànyè
volume volume

Từ hán việt: 【bán dạ】

Đọc nhanh: 半夜 (bán dạ). Ý nghĩa là: nửa đêm; giữa đêm, khuya khoắt; đêm khuya; đêm hôm; giữa đêm giữa hôm. Ví dụ : - 我半夜醒了。 Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.. - 半夜的温度很低。 Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.. - 她半夜才回家。 Nửa đêm cô ấy mới về nhà.

Ý Nghĩa của "半夜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3

半夜 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nửa đêm; giữa đêm

一夜的一半

Ví dụ:
  • volume volume

    - 半夜 bànyè xǐng le

    - Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè de 温度 wēndù hěn

    - Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè cái 回家 huíjiā

    - Nửa đêm cô ấy mới về nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khuya khoắt; đêm khuya; đêm hôm; giữa đêm giữa hôm

夜里十二点钟前后,也泛指深夜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 半夜 bànyè gěi le 电话 diànhuà

    - Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 半夜 bànyè 看书 kànshū

    - Cô ấy thích đọc sách buổi đêm.

  • volume volume

    - 哥儿俩 gēerliǎ 一直 yìzhí 谈到 tándào 半夜 bànyè

    - Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半夜

  • volume volume

    - 大半夜 dàbànyè de shuí huì àn 门铃 ménlíng a

    - Ai rung chuông giữa đêm khuya?

  • volume volume

    - 大半夜 dàbànyè ma

    - Vào giữa đêm?

  • volume volume

    - 哥儿俩 gēerliǎ 一直 yìzhí 谈到 tándào 半夜 bànyè

    - Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.

  • volume volume

    - wèi rén zuò 亏心事 kuīxīnshì 半夜 bànyè 敲门 qiāomén 心不惊 xīnbùjīng

    - không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 半夜 bànyè 才能 cáinéng 回来 huílai 交代 jiāodài 家里 jiālǐ gěi 留门 liúmén

    - anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.

  • volume volume

    - zài 半夜 bànyè 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi tỉnh dậy giữa đêm.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè bèi 噩梦 èmèng 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao