宝贝 bǎobèi
volume volume

Từ hán việt: 【bảo bối】

Đọc nhanh: 宝贝 (bảo bối). Ý nghĩa là: bảo bối; đồ quý; của quý, cục cưng; bé cưng; bảo bối, kẻ bất tài; kẻ lố bịch; người vô dụng (cách gọi kẻ bất tài, rông càn quái gở). Ví dụ : - 这件宝贝非常珍贵。 Món bảo bối này rất quý giá.. - 我收藏了很多宝贝。 Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.. - 这古董被认为是宝贝。 Cổ vật này được coi là bảo bối.

Ý Nghĩa của "宝贝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

宝贝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bảo bối; đồ quý; của quý

珍稀的物品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 宝贝 bǎobèi 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Món bảo bối này rất quý giá.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 宝贝 bǎobèi

    - Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.

  • volume volume

    - zhè 古董 gǔdǒng bèi 认为 rènwéi shì 宝贝 bǎobèi

    - Cổ vật này được coi là bảo bối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cục cưng; bé cưng; bảo bối

对小孩儿的昵称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 吃饭时间 chīfànshíjiān dào le

    - Bé yêu, đến giờ ăn rồi.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 爸爸妈妈 bàbamāma ài

    - Bé cưng, bố mẹ yêu con.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. kẻ bất tài; kẻ lố bịch; người vô dụng (cách gọi kẻ bất tài, rông càn quái gở)

对无能或荒唐的人的讥称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这群 zhèqún 宝贝 bǎobèi 真让人 zhēnràngrén

    - Đám người lố bịch này thật khiến người ta cạn lời.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 宝贝 bǎobèi yòu zài 闹事 nàoshì le

    - Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 这些 zhèxiē 宝贝 bǎobèi 合作 hézuò

    - Đừng cộng tác với những người vô dụng này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贝

  • volume volume

    - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi lái 称呼 chēnghū 妻子 qīzǐ

    - Dùng " bảo bối" để gọi vợ.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 吃饭时间 chīfànshíjiān dào le

    - Bé yêu, đến giờ ăn rồi.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 爸爸妈妈 bàbamāma ài

    - Bé cưng, bố mẹ yêu con.

  • volume volume

    - de 小宝贝 xiǎobǎobèi kuài 过来 guòlái

    - Con yêu của ta mau qua đây đi.

  • volume volume

    - jiāng zhè 本书 běnshū 当成 dàngchéng 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 古玩 gǔwán 市场 shìchǎng táo 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.

  • - shì de 宝贝 bǎobèi 我会 wǒhuì 一直 yìzhí 照顾 zhàogu

    - Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao