Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 过日子 guòrìzi

    Sống, Sinh Hoạt

    right
  • 嗨 hāi

    Ê, Này

    right
  • 海报 hǎibào

    Áp Phích, Poster

    right
  • 海滩 hǎitān

    Bãi Biển, Đồng Bể

    right
  • 海洋 hǎiyáng

    Biển, Đại Dương

    right
  • 害 hài

    Hại, Có Hại, Hại Cho

    right
  • 害怕 hàipà

    Sợ Hãi

    right
  • 航空 hángkōng

    Hàng Không

    right
  • 好处 hǎochù

    Điểm Tốt, Có Ích

    right
  • 好好儿 hǎo hāor

    Cố Gắng Hết Lòng, Cố Gắng Hết Sức, Dốc Sức

    right
  • 好几 hǎojǐ

    Ngoài, Hơn (Dùng Sau Số Chẳn Biểu Thị Hơn)

    right
  • 好些 hǎoxiē

    Nhiều, Rất Nhiều

    right
  • 合 hé

    Đóng, Khép, Nhắm

    right
  • 合唱 héchàng

    Hợp Xướng, Đồng Ca

    right
  • 合作 hézuò

    Hợp Tác

    right
  • 盒 hé

    Hộp, Cái Hộp, Cặp Lồng

    right
  • 黑 hēi

    Màu Đen

    right
  • 恨 hèn

    Hận

    right
  • 恨不得 hènbudé

    Hận Chẳng Được

    right
  • 红 hóng

    Màu Đỏ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org