合唱 héchàng
volume volume

Từ hán việt: 【hợp xướng】

Đọc nhanh: 合唱 (hợp xướng). Ý nghĩa là: hợp xướng; đồng ca. Ví dụ : - 合唱队。 đội hợp xướng. - 合唱曲 bản đồng ca. - 大合唱 đại hợp xướng

Ý Nghĩa của "合唱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合唱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp xướng; đồng ca

由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲,如男声合唱、女声合唱、混声合唱等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 合唱队 héchàngduì

    - đội hợp xướng

  • volume volume

    - 合唱曲 héchàngqǔ

    - bản đồng ca

  • volume volume

    - 大合唱 dàhéchàng

    - đại hợp xướng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合唱

  • volume volume

    - 合唱队 héchàngduì

    - đội hợp xướng

  • volume volume

    - 大合唱 dàhéchàng

    - đại hợp xướng

  • volume volume

    - 合唱曲 héchàngqǔ

    - bản đồng ca

  • volume volume

    - duì 合唱团 héchàngtuán 毫无 háowú 益处 yìchù 简直 jiǎnzhí chàng 不成 bùchéng diào

    - Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!

  • volume volume

    - 戏曲 xìqǔ 融合 rónghé le 歌唱 gēchàng 舞蹈 wǔdǎo

    - Hí khúc truyền thống kết hợp giữa ca hát và múa.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān 以后 yǐhòu 大伙儿 dàhuǒer dōu 凑合 còuhe zài 一起 yìqǐ 练习 liànxí 唱歌 chànggē

    - sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao