好些 hǎoxiē
volume volume

Từ hán việt: 【hảo ta】

Đọc nhanh: 好些 (hảo ta). Ý nghĩa là: nhiều; rất nhiều. Ví dụ : - 他在这里工作好些年了。 anh ấy làm việc ở đây đã nhiều năm rồi.

Ý Nghĩa của "好些" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

好些 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều; rất nhiều

许多

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 工作 gōngzuò 好些 hǎoxiē nián le

    - anh ấy làm việc ở đây đã nhiều năm rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好些

  • volume volume

    - 待些 dàixiē 日子 rìzi jiù néng hǎo

    - Vượt qua một vài ngày, sẽ tốt thôi.

  • volume volume

    - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • volume volume

    - yào 这些 zhèxiē 瓷器 cíqì 包裹 bāoguǒ hǎo

    - Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.

  • volume volume

    - zài 火灾 huǒzāi zhōng 好些 hǎoxiē 房子 fángzi gěi 烧毁 shāohuǐ le

    - Trong đám cháy, nhiều căn nhà đã bị thiêu hủy.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - yòu 勾拳 gōuquán 对付 duìfu 那些 nèixiē 男生 nánshēng 可好 kěhǎo yòng le

    - Cái móc bên phải đó rất hữu ích với các chàng trai.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 生气 shēngqì dàn 当着 dāngzhe 大家 dàjiā de miàn 不好 bùhǎo 发作 fāzuò

    - nó đang bực đấy, nhưng trước mặt mọi người không tiện nổi giận.

  • volume volume

    - 临行 línxíng shí 妈妈 māma 嘱咐 zhǔfù le 好些 hǎoxiē huà 一一记 yīyījì zài 心里 xīnli

    - Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
    • Pinyin: Sā , Suò , Xiē
    • Âm hán việt: Ta ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPMM (卜心一一)
    • Bảng mã:U+4E9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao