hāi
volume volume

Từ hán việt: 【hải】

Đọc nhanh: (hải). Ý nghĩa là: dô ta nào; nào; này, ôi; ối (biểu thị tiếc nuối,phê bình), Hey, hi (Chào nhau, phiên âm tiếng anh)). Ví dụ : - 加油干呐! Cố lên, dô ta nào !. - ! Một hai ba, dô!. - !我怎么这么糊涂! Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 3

khi là Thán từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dô ta nào; nào; này

做重体力劳动 (大多集体操作) 时呼喊的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 加油 jiāyóu 干呐 gànnà hāi

    - Cố lên, dô ta nào !

  • volume volume

    - èr sān hāi

    - Một hai ba, dô!

✪ 2. ôi; ối (biểu thị tiếc nuối,phê bình)

表示可惜、批评或者感慨。

Ví dụ:
  • volume volume

    - hāi 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • volume volume

    - hāi 这么 zhème 简单 jiǎndān zuò 不好 bùhǎo

    - Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.

  • volume volume

    - hāi 别提 biétí le

    - Ôi, đừng nhắc nữa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. Hey, hi (Chào nhau, phiên âm tiếng anh))

Tương tự 嘿

Ví dụ:
  • volume volume

    - hāi 早上好 zǎoshànghǎo

    - Hi, chào buổi sáng!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 呼儿 hūér 嗨哟 hāiyō

    - Hò dô ta nào!

  • volume volume

    - 加油 jiāyóu 干呐 gànnà hāi

    - Cố lên, dô ta nào !

  • volume volume

    - hāi 别提 biétí le

    - Ôi, đừng nhắc nữa.

  • volume volume

    - hāi 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • volume volume

    - èr sān hāi

    - Một hai ba, dô!

  • volume volume

    - hāi 法文 fǎwén ), 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Allo và Giáng sinh vui vẻ!

  • volume volume

    - hāi 这么 zhème 简单 jiǎndān zuò 不好 bùhǎo

    - Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.

  • volume volume

    - hāi 早上好 zǎoshànghǎo

    - Hi, chào buổi sáng!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丨フ一丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REOY (口水人卜)
    • Bảng mã:U+55E8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình