Đọc nhanh: 嗨 (hải). Ý nghĩa là: dô ta nào; nào; này, ôi; ối (biểu thị tiếc nuối,phê bình), Hey, hi (Chào nhau, phiên âm tiếng anh)). Ví dụ : - 加油干呐,嗨! Cố lên, dô ta nào !. - 一,二,三 ,嗨! Một hai ba, dô!. - 嗨!我怎么这么糊涂! Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
嗨 khi là Thán từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dô ta nào; nào; này
做重体力劳动 (大多集体操作) 时呼喊的声音
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
✪ 2. ôi; ối (biểu thị tiếc nuối,phê bình)
表示可惜、批评或者感慨。
- 嗨 我 怎么 这么 糊涂
- Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
- 嗨 , 这么 简单 也 做 不好
- Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.
- 嗨 , 别提 了
- Ôi, đừng nhắc nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. Hey, hi (Chào nhau, phiên âm tiếng anh))
Tương tự 嘿
- 嗨 , 早上好 !
- Hi, chào buổi sáng!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗨
- 呼儿 嗨哟
- Hò dô ta nào!
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 嗨 , 别提 了
- Ôi, đừng nhắc nữa.
- 嗨 我 怎么 这么 糊涂
- Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 嗨 , 这么 简单 也 做 不好
- Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.
- 嗨 , 早上好 !
- Hi, chào buổi sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗨›