Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 怪 guài

    Kỳ Quái, Quái Dị, Quái Đản

    right
  • 观察 guānchá

    Quan Sát

    right
  • 观点 guāndiǎn

    Quan Điểm

    right
  • 观念 guānniàn

    Quan Niệm

    right
  • 观众 guānzhòng

    Khán Giả

    right
  • 管 guǎn

    Quản Lý, Cai Quản, Trông Coi

    right
  • 罐 guàn

    Hộp, Vại, Lọ

    right
  • 广播 guǎngbō

    Chương Trình Phát Thanh/Truyền Hình

    right
  • 广场 guǎngchǎng

    Quảng Trường

    right
  • 广告 guǎnggào

    Quảng Cáo

    right
  • 逛 guàng

    Đi Dạo

    right
  • 逛街 guàngjiē

    Mua Sắm, Dạo Phố, Dạo Bộ

    right
  • 规矩 guīju

    Quy Cách

    right
  • 规模 guīmó

    Quy Mô

    right
  • 鬼 guǐ

    Ma, Ma Quỷ, Quỷ Quái

    right
  • 柜子 guìzi

    Tủ, Cái Tủ

    right
  • 贵姓 guìxìng

    Quý Danh, Quý Tính, Quý Tánh (Hỏi Họ Người Khác)

    right
  • 国内 guónèi

    Quốc Nội, Nội Địa, Trong Nước

    right
  • 国王 guówáng

    Quốc Vương

    right
  • 国语 guóyǔ

    Quốc Ngữ (Như Hán Ngữ Là Quốc Ngữ Của Trung Quốc)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org