海滩 hǎitān
volume volume

Từ hán việt: 【hải than】

Đọc nhanh: 海滩 (hải than). Ý nghĩa là: bãi biển; đồng bể. Ví dụ : - 我们去海滩玩吧。 Chúng ta đến bãi biển chơi nào.. - 我喜欢在海滩散步。 Tôi thích đi dạo trên bãi biển.. - 他们在海滩上晒太阳。 Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

Ý Nghĩa của "海滩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

海滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi biển; đồng bể

由泥沙或砾石堆积的、向海面平缓倾斜的海边滩地。可分为砾滩、沙滩和泥滩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海滩 hǎitān 玩吧 wánba

    - Chúng ta đến bãi biển chơi nào.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海滩 hǎitān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo trên bãi biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 海滩 hǎitān shàng 晒太阳 shàitàiyang

    - Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

  • volume volume

    - 海滩 hǎitān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh trên bãi biển thật đẹp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海滩

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 头顿 tóudùn de 海滩 hǎitān

    - Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海滩 hǎitān 玩吧 wánba

    - Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!

  • volume volume

    - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海滩 hǎitān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo trên bãi biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 海滩 hǎitān shàng 晒太阳 shàitàiyang

    - Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 准备 zhǔnbèi zài 海滩 hǎitān 登陆 dēnglù

    - Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.

  • volume volume

    - zài 海滩 hǎitān 享受 xiǎngshòu 一下 yīxià 阳光 yángguāng

    - Tôi tận hưởng chút ánh nắng trên bãi biển.

  • volume volume

    - zài 布莱顿 bùláidùn 海滩 hǎitān 大街 dàjiē 臭名昭著 chòumíngzhāozhù

    - Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa