过日子 guòrìzi
volume volume

Từ hán việt: 【quá nhật tử】

Đọc nhanh: 过日子 (quá nhật tử). Ý nghĩa là: sống; sinh hoạt. Ví dụ : - 小两口儿和和气气地过日子。 hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.

Ý Nghĩa của "过日子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

过日子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống; sinh hoạt

生活;过活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer 和和气气 héhéqìqì 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过日子

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 日子 rìzi shì 怎么 zěnme āi 过来 guòlái de

    - Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé zhǎi

    - Nhà anh ấy sống khá chật vật.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 和和美美 héhéměiměi 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng zhǎi

    - Cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 结了婚 jiélehūn 老人 lǎorén 分居 fēnjū 单过 dānguò le zhǐ zài 节假日 jiéjiàrì 回来 huílai

    - con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng 肥实 féishí

    - nhà anh ấy rất giàu có.

  • volume volume

    - de 日子 rìzi hěn 难过 nánguò

    - Đời sống của anh ấy rất chật vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao