guā
volume volume

Từ hán việt: 【qua】

Đọc nhanh: (qua). Ý nghĩa là: quả dưa, chuyện hóng gió; hóng drama (tiếng lóng). Ví dụ : - 桌上有个大西瓜。 Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.. - 他买了些香瓜吃。 Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.. - 她切开了木瓜吃。 Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 2

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả dưa

这种植物的果实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 有个 yǒugè 西瓜 xīguā

    - Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.

  • volume volume

    - mǎi le xiē 香瓜 xiāngguā chī

    - Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.

  • volume volume

    - 切开 qièkāi le 木瓜 mùguā chī

    - Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện hóng gió; hóng drama (tiếng lóng)

吃瓜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 静静地 jìngjìngdì zuò zhe chī guā

    - Cô ấy yên lặng ngồi một bên hóng mát.

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 独自 dúzì 吃瓜 chīguā

    - Tôi thích hóng drama một mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 傻瓜 shǎguā

    - Anh ấy là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 掂量 diānliáng le 一下 yīxià 西瓜 xīguā shuō yǒu 八斤 bājīn 来重 láizhòng

    - anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - mǎi le 斗大 dǒudà de 西瓜 xīguā

    - Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - mǎi de 西瓜 xīguā 非常 fēicháng zuò

    - Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao