Đọc nhanh: 公 (công). Ý nghĩa là: công, việc công, họ Công. Ví dụ : - 他在公办学校当老师。 Anh ấy làm giáo viên ở trường công.. - 这些物品全部充公了。 Những vật phẩm này đều bị sung công.. - 他忙于处理公务。 Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
公 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. công
指国家或集体
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 这些 物品 全部 充公 了
- Những vật phẩm này đều bị sung công.
✪ 2. việc công
属于国家或集体的事务
- 他 忙于 处理 公务
- Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
- 这份 公事 很 紧急
- Công việc này rất gấp.
✪ 3. họ Công
姓
- 我 的 朋友 姓公
- Bạn của tôi họ Công.
- 我 的 同事 姓公
- Đồng nghiệp của tôi họ Công.
✪ 4. công (tước đầu trong năm tước phong kiến)
封建五等爵位的第一等
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 他 是 古代 的 公爵
- Anh ấy là công tước thời cổ đại.
✪ 5. ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)
对上了年纪的男子的尊称
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
✪ 6. bố chồng; cha chồng
丈夫的父亲;公公
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
✪ 7. chồng
丈夫
- 你 老公 今天 回家 吗 ?
- Chồng bạn hôm nay về nhà không?
- 我 老公 对 我 非常 好
- Chồng tôi đối với tôi rất tốt.
公 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. đực; trống
(禽兽) 雄性的 (跟''母''相对)
- 我家 有 一只 公鸡
- Nhà tôi có một con gà trống.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
✪ 2. chung; tập thể; công cộng
共同的;大家承认的
- 这是 公共 的 场所
- Đây là nơi công cộng.
- 公共秩序 需 大家 守
- Trật tự công cộng cần mọi người tuân thủ.
✪ 3. không nghiêng về bên nào
没有偏私;公正
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
✪ 4. quốc tế; thuộc về quốc tế
属于国际间的
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
✪ 5. công; của công
属于国家或集体而非个人的(跟“私”相对)
- 他 因 挪用公款 被 罚
- Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
✪ 6. công khai
公开的
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 法庭 今天 进行 了 公判
- Tòa án đã tiến hành công khai xét xử hôm nay.
公 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công bố; công khai
使公开
- 他 想 公开 这 消息
- Anh ấy muốn công khai tin này.
- 公开 演讲 内容
- Công khai nội dung bài phát biểu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›