493 từ
Ăn (Cơm)
Thao Trường
Cỏ
Nĩa, Cái Xiên
Kém (Giờ), Thiếu
Xấp Xỉ, Gần Giống Nhau, Không Nhiều Lắm
Nếm
Hát
Vượt, Vượt Qua, Vượt Quá
Siêu Thị
Cãi Nhau
Sơ Mi
Thành Công
Thành Tích
Muộn
Thước, Đơn Vị Thước (Đơn Vị Đo Chiều Dài, Bằng 1/3Mét)
Ra, Ra Ngoài
Xuất Phát
Xuất Khẩu, Lối Ra, Lối Thoát
Xuất Hiện, Đi Ra