Đọc nhanh: 超级市场 (siêu cấp thị trường). Ý nghĩa là: siêu thị.
超级市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu thị
一种大型多部门的、实行顾客"自我服务"方式的零售商店亦称"自选商场"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级市场
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
级›
超›