Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 必须 bìxū

    Cần Thiết

    right
  • 毕业 bìyè

    Tốt Nghiệp

    right
  • 边 biān

    Viền, Cạnh Bên

    right
  • 变 biàn

    Thay Đổi

    right
  • 遍 biàn

    Đoạn

    right
  • 表 biǎo

    Đồng Hồ

    right
  • 别 bié

    Đừng

    right
  • 别人 biérén

    Người Khác

    right
  • 冰淇淋 bīngqílín

    Kem, Kem Ly, Kem Cốc

    right
  • 冰箱 bīngxiāng

    Tủ Lạnh

    right
  • 饼干 bǐnggān

    Bánh Quy

    right
  • 病 bìng

    Bệnh

    right
  • 病人 bìngrén

    Bệnh Nhân

    right
  • 脖子 bózi

    Cổ

    right
  • 博物馆 bówùguǎn

    Viện Bảo Tàng

    right
  • 不但 bùdàn

    Không Những

    right
  • 不好意思 bù hǎoyìsi

    Ngại Quá, Thật Là Ngại

    right
  • 不久 bùjiǔ

    Không Lâu

    right
  • 不用 bùyòng

    Không Cần

    right
  • 才 cái

    Mới

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org