部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
493 từ
Tấm Thẻ, Miếng, Cạc
Mở Họp, Họp
Nước Sôi
Vui Vẻ
Khai Giảng, Nhập Học
Khám Bệnh
Nhìn Thấy
Nướng, Sưởi, Hơ
Ho
Đáng Thương, Tội Nghiệp
Khiêm Nhường, Lịch Sự, Lễ Độ (Đối Xử)
Khách
Bài (Học), Tiết (Học)
Không Khí
Miệng, Mồm
Khóc
Đắng
Đũa
Kéo, Lôi
Cay