Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 卡片 kǎpiàn

    Tấm Thẻ, Miếng, Cạc

    right
  • 开会 kāihuì

    Mở Họp, Họp

    right
  • 开水 kāishuǐ

    Nước Sôi

    right
  • 开心 kāixīn

    Vui Vẻ

    right
  • 开学 kāixué

    Khai Giảng, Nhập Học

    right
  • 看病 kànbìng

    Khám Bệnh

    right
  • 看见 kànjiàn

    Nhìn Thấy

    right
  • 烤 kǎo

    Nướng, Sưởi, Hơ

    right
  • 咳嗽 késou

    Ho

    right
  • 可怜 kělián

    Đáng Thương, Tội Nghiệp

    right
  • 客气 kèqì

    Khiêm Nhường, Lịch Sự, Lễ Độ (Đối Xử)

    right
  • 客人 kèrén

    Khách

    right
  • 课 kè

    Bài (Học), Tiết (Học)

    right
  • 空气 kōngqì

    Không Khí

    right
  • 口 kǒu

    Miệng, Mồm

    right
  • 哭 kū

    Khóc

    right
  • 苦 kǔ

    Đắng

    right
  • 筷子 kuàizi

    Đũa

    right
  • 拉 lā

    Kéo, Lôi

    right
  • 辣 là

    Cay

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org