Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 几 jǐ

    Mấy

    right
  • 计程车 jìchéngchē

    Tắc Xi, Xe Tắc Xi

    right
  • 记得 jìde

    Nhớ, Nhớ Ra

    right
  • 寄 jì

    Gửi

    right
  • 家 jiā

    Nhà

    right
  • 家具 jiājù

    Đồ Dùng Trong Nhà

    right
  • 家人 jiārén

    Người Nhà

    right
  • 件 jiàn

    Chiếc, Kiện, …

    right
  • 健康 jiànkāng

    Khỏe Mạnh

    right
  • 饺子 jiǎozi

    Bánh Chẻo, Sủi Cảo

    right
  • 脚踏车 jiǎotàchē

    Xe Đạp

    right
  • 叫 jiào

    Gọi

    right
  • 教室 jiàoshì

    Phòng Học

    right
  • 接 jiē

    Đón, Tiếp

    right
  • 街 jiē

    Đường Phố

    right
  • 结婚 jiéhūn

    Kết Hôn

    right
  • 她 tā

    Cô

    right
  • 她们 tāmen

    Họ, Các Cô Ấy

    right
  • 姐姐 jiě jie

    Chị Gái

    right
  • 介绍 jièshào

    Giới Thiệu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org