Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 今年 jīnnián

    Năm Nay

    right
  • 今天 jīn tiān

    Hôm Nay

    right
  • 紧张 jǐnzhāng

    Hồi Hộp, Căng Thẳng

    right
  • 近 jìn

    Gần

    right
  • 进来 jìn lái

    Vào, Đi Vào, Vào Trong (Hướng Về Chỗ Người Nói)

    right
  • 京 jīng

    Kinh, Kinh Đô, Thủ Đô

    right
  • 警察 jǐngchá

    Cảnh Sát

    right
  • 九 jiǔ

    Số 9

    right
  • 久 jiǔ

    Lâu

    right
  • 酒 jiǔ

    Rượu

    right
  • 句子 jùzi

    Câu

    right
  • 决定 juédìng

    Quyết Định

    right
  • 觉得 juéde

    Cảm Thấy

    right
  • 咖啡 kāfēi

    Cà Phê

    right
  • 开 kāi

    Mở

    right
  • 开车 kāichē

    Lái Xe

    right
  • 开始 kāishǐ

    Bắt Đầu

    right
  • 看 kàn

    Xem

    right
  • 考试 kǎoshì

    Bài Thi, Bài Kiểm Tra

    right
  • 科学 kēxué

    Khoa Học, Có Tính Khoa Học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org