Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 候 hòu

    Đợi, Chờ, Chờ Đợi

    right
  • 湖 hú

    Hồ

    right
  • 护士 hùshi

    Hộ Sĩ, Y Tá

    right
  • 花 huā

    Hoa

    right
  • 花儿 huā er

    Hoa Nhi (Dân Ca Vùng Cam Túc, Thanh Hải. Ninh Hạ, Trung Quốc.)

    right
  • 华文 Huáwén

    Hoa Văn, Tiếng Hoa

    right
  • 华语 huáyǔ

    Hán Ngữ, Tiếng Hoa

    right
  • 画 huà

    Tranh

    right
  • 坏 huài

    Xấu, Hỏng

    right
  • 欢 huān

    Vui Mừng, Vui Vẻ, Vui Sướng

    right
  • 欢迎 huānyíng

    Chào Đón

    right
  • 还是 háishi

    Có Lẽ, Hãy Cứ

    right
  • 换 huàn

    Đổi

    right
  • 黄色 huángsè

    Màu Vàng

    right
  • 回 huí

    Quay Lại, Trở Về

    right
  • 回答 huídá

    Trả Lời

    right
  • 会 huì

    Sẽ

    right
  • 火车 huǒchē

    Xe Lửa, Tàu Hỏa

    right
  • 机场 jīchǎng

    Sân Bay

    right
  • 鸡 jī

    Gà

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org