她们 tāmen
volume volume

Từ hán việt: 【tha môn】

Đọc nhanh: 她们 (tha môn). Ý nghĩa là: họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy. Ví dụ : - 她们都很喜欢唱歌。 Họ đều rất thích ca hát.. - 我和她们一起去旅行。 Tôi đi du lịch cùng với họ.. - 她们在图书馆读书。 Họ đang đọc sách trong thư viện.

Ý Nghĩa của "她们" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

她们 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy

代词,称自己和对方以外的若干女性注意:在书面上,若干人全是女性时用'她们',有男有女时用'他们',不用'他 (她) 们'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 她们 tāmen dōu hěn 喜欢 xǐhuan 唱歌 chànggē

    - Họ đều rất thích ca hát.

  • volume volume

    - 她们 tāmen 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Tôi đi du lịch cùng với họ.

  • volume volume

    - 她们 tāmen zài 图书馆 túshūguǎn 读书 dúshū

    - Họ đang đọc sách trong thư viện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 她们

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这个 zhègè 消息 xiāoxi 电告 diàngào de 家属 jiāshǔ

    - Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu gěi 我们 wǒmen 回信 huíxìn 花嫁 huājià 女主播 nǚzhǔbō tài shòu le

    - Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 早就 zǎojiù 认定 rèndìng yǒu 可能 kěnéng 夺冠 duóguàn

    - Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiào 泼妇 pōfù

    - Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推举 tuījǔ wèi 头脑 tóunǎo

    - Họ đề cử cô ấy làm thủ lĩnh.

  • volume volume

    - dàn 她们 tāmen liǎ dōu 去过 qùguò 雪城 xuěchéng 医院 yīyuàn 药房 yàofáng

    - Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讥笑 jīxiào de 衣服 yīfú

    - Họ đang chế giễu trang phục của cô ấy.

  • volume volume

    - wèi tǎo 老师 lǎoshī de hǎo 学生 xuésheng men jiù mǎi 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi

    - để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Tả
    • Nét bút:フノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VPD (女心木)
    • Bảng mã:U+5979
    • Tần suất sử dụng:Rất cao