Đọc nhanh: 华语 (hoa ngữ). Ý nghĩa là: Hán Ngữ; tiếng Hoa, hoa ngữ. Ví dụ : - 今天就来介绍五首被翻唱的经典华语歌曲! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
华语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hán Ngữ; tiếng Hoa
指汉语
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
✪ 2. hoa ngữ
汉族的语言, 是中国的主要语言现代汉语的标准语是普通话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华语
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 华语 很 难学
- Tiếng Hán rất khó học.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
语›