华文 Huáwén
volume volume

Từ hán việt: 【hoa văn】

Đọc nhanh: 华文 (hoa văn). Ý nghĩa là: Hoa Văn; tiếng Hoa. Ví dụ : - 华文学校 trường dạy tiếng Hoa. - 华文报纸 báo tiếng Hoa

Ý Nghĩa của "华文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 1

华文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa Văn; tiếng Hoa

指中文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 华文 huáwén 学校 xuéxiào

    - trường dạy tiếng Hoa

  • volume volume

    - 华文 huáwén 报纸 bàozhǐ

    - báo tiếng Hoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华文

  • volume volume

    - ài 中华文化 zhōnghuáwénhuà

    - Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.

  • volume volume

    - 华文 huáwén 报纸 bàozhǐ

    - báo tiếng Hoa

  • volume volume

    - 创作 chuàngzuò 文学 wénxué 展示 zhǎnshì 才华 cáihuá

    - Sáng tác văn học thể hiện tài hoa.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 文学 wénxué de 精华 jīnghuá

    - Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.

  • volume volume

    - 炳蔚 bǐngwèi 文采 wéncǎi 鲜明 xiānmíng 华美 huáměi

    - tươi đẹp

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng de 精华 jīnghuá zài

    - Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 参与 cānyù 文化交流 wénhuàjiāoliú

    - Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 作风 zuòfēng 朴实无华 pǔshíwúhuá

    - phong cách văn của anh ấy chân chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao