volume volume

Từ hán việt: 【hồ】

Đọc nhanh: (hồ). Ý nghĩa là: hồ; hồ nước, hồ; Hồ Quảng (chỉ Hồ Nam, Hồ Bắc), hồ Châu (thành phố thuộc tỉnh Chiết Giang nổi tiếng bút viết và lụa). Ví dụ : - 我们去湖边散步吧。 Chúng ta đi dạo quanh hồ nhé.. - 他们在湖上划船。 Họ đang chèo thuyền trên hồ.. - 湖广的文化很独特。 Văn hóa của Hồ Quảng rất độc đáo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 1

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hồ; hồ nước

湖泊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 湖边 húbiān 散步 sànbù ba

    - Chúng ta đi dạo quanh hồ nhé.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖上 húshàng 划船 huáchuán

    - Họ đang chèo thuyền trên hồ.

✪ 2. hồ; Hồ Quảng (chỉ Hồ Nam, Hồ Bắc)

湖南;湖北

Ví dụ:
  • volume volume

    - 湖广 húguǎng de 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa của Hồ Quảng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 昔日 xīrì 湖广 húguǎng 多么 duōme 繁华 fánhuá

    - Ngày xưa Hồ Quảng rất thịnh vượng.

✪ 3. hồ Châu (thành phố thuộc tỉnh Chiết Giang nổi tiếng bút viết và lụa)

湖洲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 湖洲边 húzhōubiān 景色 jǐngsè 美极了 měijíle

    - Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.

  • volume volume

    - 湖州 húzhōu 物产丰富 wùchǎnfēngfù 多样 duōyàng

    - Sản vật Hồ Châu phong phú đa dạng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Động từ (游/填/围/跳) + 湖

hành động được thực hiện liên quan đến hồ

Ví dụ:
  • volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 填湖 tiánhú

    - Công nhân đang lấp hồ.

  • volume

    - 孩子 háizi men 跳湖 tiàohú 游泳 yóuyǒng

    - Trẻ em nhảy xuống hồ bơi lội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • volume volume

    - 隐蔽 yǐnbì de 湖泊 húpō zài 深山 shēnshān

    - Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.

  • volume volume

    - 沿湖 yánhú pǎo

    - Anh ấy chạy một vòng quanh hồ.

  • volume volume

    - zài 湖中 húzhōng zhāng 网罗 wǎngluó xiā

    - Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖上 húshàng 划船 huáchuán

    - Họ đang chèo thuyền trên hồ.

  • volume volume

    - zài 湖边 húbiān 独处 dúchǔ le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • - 喜欢 xǐhuan 湖里 húlǐ 划船 huáchuán 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao