Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 功课 gōngkè

    Môn, Bài Học, Môn Học

    right
  • 狗 gǒu

    Chó

    right
  • 关 guān

    Đóng, Tắt

    right
  • 贵 guì

    Đắt

    right
  • 国家 guójiā

    Quốc Gia, Đất Nước

    right
  • 果 guǒ

    Quả, Trái Cây

    right
  • 果汁 guǒzhī

    Nước Ép

    right
  • 过 guò

    Qua

    right
  • 孩子 háizi

    Con Cái, Trẻ Con

    right
  • 海 hǎi

    Biển

    right
  • 好 hǎo

    Tốt, Ok

    right
  • 好看 hǎokàn

    Đẹp, Xinh, Hay

    right
  • 号 hào

    Ngày

    right
  • 号码 hàomǎ

    Số

    right
  • 喝 hē

    Uống

    right
  • 和 hé

    Và

    right
  • 河 hé

    Sông

    right
  • 黑板 hēibǎn

    Bảng Đen

    right
  • 很 hěn

    Rất

    right
  • 后 hòu

    Sau

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org