Đọc nhanh: 黄色 (hoàng sắc). Ý nghĩa là: màu vàng; vàng, 18+; người lớn; đồi truỵ; hủ bại (nội dung). Ví dụ : - 黄色是一种温暖的颜色。 Màu vàng là màu sắc ấm áp.. - 他穿着一件黄色的外套。 Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.. - 这种花有黄色的花瓣。 Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu vàng; vàng
黄的颜色
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
黄色 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 18+; người lớn; đồi truỵ; hủ bại (nội dung)
象征腐化堕落,特指色情
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 我 喜欢 黄昏 的 景色
- Tôi thích cảnh hoàng hôn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
黄›