huà
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ.hoạch】

Đọc nhanh: (hoạ.hoạch). Ý nghĩa là: vẽ; hoạ, vạch; vẽ, tranh; bức tranh; bức vẽ. Ví dụ : - 你画得真好看啊! Bạn vẽ thật đẹp.. - 我的爱好是画画儿。 Sở thích của tôi là vẽ tranh.. - 他用铅笔画线。 Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 3 TOCFL 1

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vẽ; hoạ

用笔或类似笔的东西做出图形

Ví dụ:
  • volume volume

    - huà zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bạn vẽ thật đẹp.

  • volume volume

    - de 爱好 àihào shì 画画 huàhuà ér

    - Sở thích của tôi là vẽ tranh.

✪ 2. vạch; vẽ

用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 线 xiàn

    - Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài 地上 dìshàng 画线 huàxiàn wán

    - Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tranh; bức tranh; bức vẽ

画成的作品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 山水 shānshuǐ huā 画儿 huàer

    - Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.

✪ 2. tranh; bức tranh

(画儿)画成的艺术品

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 油画 yóuhuà hěn 有名 yǒumíng

    - Bức tranh dầu này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 举办 jǔbàn 油画 yóuhuà 展览 zhǎnlǎn

    - Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nét; gạch

汉字的笔画

Ví dụ:
  • volume volume

    - xià yǒu 三画 sānhuà

    - Chữ "Hạ" có 3 nét.

  • volume volume

    - chūn yǒu 几画 jǐhuà

    - Chữ "Xuân" có bao nhiêu nét?

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 画得 + 得 + Phó từ + Tính từ

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - huà hěn xiàng

    - Bạn vẽ rất giống.

  • volume

    - huà hěn hǎo

    - Cô ấy vẽ rất tốt.

✪ 2. Số từ + 幅画儿

Số lượng bức tranh

Ví dụ:
  • volume

    - 三幅 sānfú 画儿 huàer

    - Ba bức tranh.

  • volume

    - mǎi le 一幅 yīfú 画儿 huàer

    - Tôi đã mua một bức tranh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 联展 liánzhǎn

    - cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 展览会 zhǎnlǎnhuì

    - triển lãm tranh vẽ, chữ viết.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn 画报 huàbào

    - Mua một cuốn họa báo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 可以 kěyǐ kàn 动画片 dònghuàpiān ma

    - Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa