黑板 hēibǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hắc bản】

Đọc nhanh: 黑板 (hắc bản). Ý nghĩa là: bảng đen. Ví dụ : - 这块黑板坏了。 Cái bảng đen này bị hỏng rồi.. - 老师在黑板上写字。 Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.. - 请擦黑板上的字。 Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.

Ý Nghĩa của "黑板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảng đen

用木头或玻璃等制成的可以在上面用粉笔写字的黑色平板

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 黑板 hēibǎn huài le

    - Cái bảng đen này bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài 黑板 hēibǎn shàng 写字 xiězì

    - Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.

  • volume volume

    - qǐng 黑板 hēibǎn shàng de

    - Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑板

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 答案 dáàn xiě zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài 黑板 hēibǎn shàng 写字 xiězì

    - Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.

  • volume volume

    - cóng 黑板 hēibǎn shàng le 那个 nàgè 数字 shùzì

    - Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 黑板 hēibǎn huài le

    - Cái bảng đen này bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - zhe 一块 yīkuài 黑色 hēisè 薄板 báobǎn

    - Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài 黑板 hēibǎn shàng xiě le 一组 yīzǔ

    - Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 学号 xuéhào 黑板 hēibǎn shàng yǒu 名单 míngdān

    - Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao