Đọc nhanh: 科学 (khoa học). Ý nghĩa là: khoa học; có tính khoa học; có kỹ thuật; kỹ thuật cao, khoa học; ngành khoa học. Ví dụ : - 他的训练计划很科学。 Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.. - 科学管理能提高效率。 Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.. - 她是一个了不起的科学家。 Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
科学 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học; có tính khoa học; có kỹ thuật; kỹ thuật cao
符合科学规律的
- 他 的 训练 计划 很 科学
- Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học; ngành khoa học
反映自然,社会,思维等客观规律的一套知识体系
- 她 是 一个 了不起 的 科学家
- Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
科›