警察 jǐngchá
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh sát】

Đọc nhanh: 警察 (cảnh sát). Ý nghĩa là: cảnh sát; cảnh binh; chú cảnh sát. Ví dụ : - 警察抓坏人。 Cảnh sát bắt kẻ xấu.. - 警察很勇敢。 Cảnh sát thật dũng cảm.. - 我看见警察了。 Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

Ý Nghĩa của "警察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

警察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh sát; cảnh binh; chú cảnh sát

国家维持社会秩序和治安的武装力量也指参加这种武装力量的成员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 警察 jǐngchá zhuā 坏人 huàirén

    - Cảnh sát bắt kẻ xấu.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Cảnh sát thật dũng cảm.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 警察 jǐngchá le

    - Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 维护 wéihù 秩序 zhìxù

    - Cảnh sát duy trì trật tự.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 叔叔 shūshu zhēn hǎo

    - Chú cảnh sát thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 伪钞 wěichāo bèi 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.

  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • volume volume

    - de 身份 shēnfèn shì 警察 jǐngchá

    - Thân phận của anh ấy là cảnh sát.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 冒充 màochōng 警察 jǐngchá

    - Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.

  • volume volume

    - 凶手 xiōngshǒu 向来 xiànglái 为了 wèile 甩掉 shuǎidiào 警察 jǐngchá ér 出席 chūxí 葬礼 zànglǐ

    - Kẻ sát nhân luôn xuất hiện để lật tẩy cảnh sát.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • volume volume

    - zài 警察所 jǐngchásuǒ 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.

  • volume volume

    - 假装 jiǎzhuāng 警察 jǐngchá 吓唬 xiàhǔ le 小孩 xiǎohái

    - Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao