jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tửu】

Đọc nhanh: (tửu). Ý nghĩa là: rượu; đồ uống có cồn, họ Tửu. Ví dụ : - 他不喜欢喝烈酒。 Anh ấy không thích uống rượu mạnh.. - 他喜欢收藏各种酒。 Anh ấy thích sưu tập các loại rượu.. - 他父亲因为酗酒去世了。 Bố anh ấy đã qua đời vì uống rượu quá nhiều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rượu; đồ uống có cồn

含乙醇的饮料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 各种 gèzhǒng jiǔ

    - Anh ấy thích sưu tập các loại rượu.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 因为 yīnwèi 酗酒 xùjiǔ 去世 qùshì le

    - Bố anh ấy đã qua đời vì uống rượu quá nhiều.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Tửu

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǔ 先生 xiānsheng 今天 jīntiān 出差 chūchāi

    - Hôm nay anh Tửu đi công tác.

  • volume volume

    - jiǔ 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Cô Tửu rất nho nhã.

  • volume volume

    - jiǔ 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tửu là bạn của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 劝酒 quànjiǔ

    - Anh ấy không thích bị mời rượu.

  • volume volume

    - 鸡尾酒 jīwěijiǔ bēi 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì

    - Cốc cocktail; Tiệc cocktail

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - 五壶 wǔhú 白酒 báijiǔ 度数 dùshù gāo

    - Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao